VN520


              

傾耳注目

Phiên âm : qīng ěr zhù mù.

Hán Việt : khuynh nhĩ chú mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

側著耳朵靜聽, 集中眼力細看。形容心神專注、敬畏服從的樣子。《三國志.卷十九.魏書.陳思王植傳》:「夫能使天下傾耳注目者, 當權者是矣。故謀能移主, 威能懾下。」唐.元稹〈論教本書〉:「今陛下以上聖之資, 肇臨海內, 是天下之人傾耳注目之日也。」也作「傾耳拭目」。


Xem tất cả...